Có 2 kết quả:

模样 mú yàng ㄇㄨˊ ㄧㄤˋ模樣 mú yàng ㄇㄨˊ ㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) look
(2) style
(3) appearance
(4) approximation
(5) about
(6) CL:個|个[ge4]
(7) also pr. [mo2 yang4]

Từ điển Trung-Anh

(1) look
(2) style
(3) appearance
(4) approximation
(5) about
(6) CL:個|个[ge4]
(7) also pr. [mo2 yang4]