Có 2 kết quả:
模样 mú yàng ㄇㄨˊ ㄧㄤˋ • 模樣 mú yàng ㄇㄨˊ ㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) look
(2) style
(3) appearance
(4) approximation
(5) about
(6) CL:個|个[ge4]
(7) also pr. [mo2 yang4]
(2) style
(3) appearance
(4) approximation
(5) about
(6) CL:個|个[ge4]
(7) also pr. [mo2 yang4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) look
(2) style
(3) appearance
(4) approximation
(5) about
(6) CL:個|个[ge4]
(7) also pr. [mo2 yang4]
(2) style
(3) appearance
(4) approximation
(5) about
(6) CL:個|个[ge4]
(7) also pr. [mo2 yang4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0